Có 2 kết quả:
买单 mǎi dān ㄇㄞˇ ㄉㄢ • 買單 mǎi dān ㄇㄞˇ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay the restaurant bill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay the restaurant bill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0